Có 2 kết quả:

模态 mó tài ㄇㄛˊ ㄊㄞˋ模態 mó tài ㄇㄛˊ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

modal (computing, linguistics)

Từ điển Trung-Anh

modal (computing, linguistics)